QEVP
QEVP – Quick English Vietnamese Phrases
Quick English-Vietnamese Phrases
Click on a Vietnamese phrase to hear the pronunciation. Expand a category below to view phrases.
Action Words
English |
Vietnamese |
Notes |
ask |
hỏi |
|
begin |
bất đầu |
|
bill |
trã tiền |
|
bring |
mang, cầm |
|
brush |
chà |
|
call |
gọi |
|
carry |
mang, khiêng |
|
change |
đổi |
|
clean |
rữa |
|
close |
đóng |
|
cut |
cắt |
|
come |
đến |
|
do |
làm |
|
drive |
lái |
|
enter |
đi vào |
|
empty |
đổ đi, vất đi, làm hết đi |
|
finish |
làm xong |
|
fold |
gấp, xếp |
|
forget |
quên |
|
get |
lấy |
|
give |
cho |
|
have |
có |
|
hold |
nắm giữ |
|
iron |
ủi |
|
know |
biết |
|
lift |
năng lên |
|
look |
nhìn, nghó |
|
make |
làm |
|
operate |
Ðiều khiển |
|
paint |
sơn |
|
plant |
trồng |
|
plan |
sấp đặt |
|
prepare |
chuẫn bị |
|
pull |
kéo |
|
push |
đẩy |
|
put |
đặt |
|
remove |
lấy đi |
|
replace |
thay thế |
|
scrub |
chà |
|
sit |
ngồi |
|
stop |
ngừng lại |
|
take |
lấy |
|
trim |
tỉa |
|
turn |
quẹo |
|
use |
sài, dùng |
|
vacuum |
hút |
|
water |
tưới nước |
|
wax |
đánh bống |
|
At the Hotel
English |
Vietnamese |
Notes |
I want… |
Tôi muốn… |
|
a room |
một phòng |
|
with bath |
có phòng tắm |
|
for one |
cho một |
|
person(s) |
người |
|
Can you bring for me… |
Anh có thể mang cho tôi… |
|
toliet paper |
giấy đi cầu |
|
soap |
xà bông |
|
towels |
khăn lông |
|
blanket |
mền |
|
Key |
chìa khóa |
|
Any messages for room number…? |
Có ai nhắn tin cho phòng số…? |
|
How much per night? |
Bao nhiêu một đêm? |
|
At the Restaurant…
English |
Vietnamese |
Notes |
The menu |
Thực đơn |
|
I want |
Tôi muốn |
|
to drink |
uống |
|
to eat |
ăn |
|
coffee |
Cà phê |
|
beer |
Bia |
|
wine |
Rượu |
|
soda |
Nướt ngọt, soda |
|
breakfast |
ăn sáng |
|
lunch |
ăn trưa |
|
dinner |
ăn tối |
|
meat |
thịt |
|
beef |
thịt bò |
|
chicken |
thịt gà |
|
pork |
thịt heo |
|
shrimp |
tôm |
|
fish |
cá |
|
potatoes |
khoai tây |
|
rice |
cơm |
|
salad |
sà lách |
|
salt |
muối |
|
pepper |
tiêu |
|
fish sauce |
nước mắm |
|
oil |
dầu ăn |
|
vinegar |
dấm |
|
water |
nước |
|
Basic Greeting
English |
Vietnamese |
Notes |
How Are You? |
Anh khoẻ không? |
|
Very well, thank you |
Khoẻ, cám ơn |
|
Thank you |
Cám ơn. |
|
You’re welcome |
Không có chi |
|
Hello, Goodbye |
Chào anh |
|
Please |
Làm ơn |
|
Yes |
Có |
|
No |
Không |
|
Maybe |
Có thể |
|
Pardon me |
Xin lổi |
|
Do you speak English? |
Anh nói tiếng Anh không? |
|
I don’t understand |
Tôi không có hiểu |
|
What is your name? |
Tên của anh là gì? |
|
My name is… |
Tên của tôi là… |
|
My, Mine |
Của Tôi |
|
Your, Yours |
Của anh |
|
Car and Driving
English |
Vietnamese |
Notes |
No more… |
Hết |
|
Gasoline |
Xăng |
|
Oil |
Dầu, nhớt |
|
Air |
Hơi |
|
Water |
Nước |
|
Battery |
Bình điện |
|
Tires |
Bánh xe |
|
Car |
Xe hơi |
|
Mechanic |
Thợ sửa xe |
|
Can you fix it? |
Anh sửa được không? |
|
How long will it take? |
Bao lâu sẽ xong? |
|
I am lost |
Tôi bị lạc |
|
Please, where is…? |
Làm ơn chỉ giùm đâu là…? |
|
Police station |
Sỡ cãnh sát |
|
Gas station |
Cây xăng |
|
Hotel |
Khách sạn |
|
Restaurant |
Tiệm ăn |
|
Right |
Phải |
|
Left |
Trái |
|
Front |
Trước |
|
Back, behind, rear |
Sau |
|
Kilometer |
Cây số, ki lô mét |
|
About |
Khoãng chừng |
|
Map |
Bản đồ |
|
Days, Months, Seasons
English |
Vietnamese |
Notes |
Monday |
Thứ Hai |
|
Tuesday |
Thứ Ba |
|
Wednesday |
Thứ Tư |
|
Thursday |
Thứ Năm |
|
Friday |
Thứ Sáu |
|
Saturday |
Thứ Bảy |
|
Sunday |
Chúa Nhật |
|
Month |
Tháng |
|
January, Feburary,…,December. |
Tháng một, Tháng hai,…Tháng mười hai |
Just add the number after tháng. See numbers. |
Seasons |
Mùa |
|
Spring |
Mùa xuân |
|
Summer |
Mùa hè |
|
Autumn |
Mùa thu |
|
Winter |
Mùa đông |
|
Drugstore, Doctors, Hospital
English |
Vietnamese |
Notes |
Cough drops |
kẹo ho |
|
Pills |
Thuốc |
|
Aspirin |
Thuốc nhức đầu |
|
Laxative |
Thuốc nhuận trường |
|
I need… |
Tôi cần… |
|
a doctor |
Bác sĩ |
|
an ambulance |
xe cứu thương |
|
I have… |
Tôi bị… |
|
headache |
nhức đầu |
|
pain, ache |
đau |
|
stomach ache |
đau bụng |
|
a sore throat |
đau cổ, khang cổ |
|
a cold |
cảm, cúm |
|
Getting Acquainted
English |
Vietnamese |
Notes |
Would you like…? |
Anh có muốn…? |
|
a drink? |
uống gì không? |
|
something to eat? |
ăn gì không? |
|
to play tennis? |
chơi tennis không? |
|
to swim? |
đi bơi không? |
|
to go to the movies? |
đi coi phim không? |
|
to go to the nightclub? |
đi nhảy đầm không? |
|
Where do you live? |
Anh đang ở đâu? |
|
What is your phone number? |
Số điện thoại của anh là gì? |
|
Are you married? |
Anh có gia đình chưa? |
|
I am not married. |
Tôi chưa có gia đình |
|
Did you like it? |
Anh có thích không? |
|
I liked it. |
Tôi thích lắm |
|
I love you |
Anh yêu em |
From man to woman. |
I love you |
Em yêu anh |
From woman to man. Ladies, use “Em” even if you are older. |
How to say You and I
English |
Vietnamese |
Notes |
You |
Anh/Chị |
Use Anh/Chị when talk to the male/female about your age. |
You |
Ông/Bà |
Use Ông/Bà when talk to the elder male/female |
You |
Em |
Use Em for all younger person either male or female. |
I |
Tôi |
Tôi is a generic use for I. Probably best to use for travelers. |
I |
Anh / Chị |
Use Anh/ Chị if you’re much older male/female than the person you talk to. |
I |
Ông / Bà |
Use Ông/Bà if you’re an elderly male / female talking to a young person. |
I |
Em |
Use Em when you are younger. You would use Em to sweet talk to yours husband/boyfirend (even if you are older.) |
Brother |
Anh / Em |
older / Younger brother |
Sister |
Chị / Em |
older / younger sister. |
Mother |
Mẹ |
|
Father |
Cha |
|
Son |
Con trai |
|
Daughter |
Con gái |
|
Wife |
Vợ |
|
Husband |
Chồng |
|
Aunt |
Cô / Gì |
father’s / mother’s sister. |
Uncle |
Chú / Cậu |
father’s / mother’s brother. |
Grandfather |
Ông nội / Ông ngoại |
father’s / mother’s father. |
Grandmother |
Bà nội / Bà ngoại |
father’s / mother’s mother. |
Cousin |
Anh bà con / Em bà con |
|
Relatives |
Bà con |
|
Woman |
Đàn bà |
|
Man |
Đàn ông |
|
Child |
Trẻ em |
|
Numbers and Time
English |
Vietnamese |
Notes |
1-One |
Một |
|
2-Two |
Hai |
|
3-Three |
Ba |
|
4-Four |
Bốn |
|
5-Five |
Năm |
|
6-Six |
Sáu |
|
7-Seven |
Bảy |
|
8-Eight |
Tám |
|
9-Nine |
Chín |
|
10-Ten |
Mười |
|
10,11,12,…19 |
Mười, Mười một, Mười hai,…Mười chín |
|
20, 29 |
Hai mươi, Hai mươi chín |
|
30, 40,…90 |
Ba mươi, Bốn mươi, Chín mươi |
|
Hundred |
Trăm |
|
Thousand |
Ngàn |
|
Million |
Triệu |
|
Billion |
Tỉ |
|
Second |
Giây |
|
Minute |
Phút |
|
Hour |
Giờ |
|
What time is it? |
Mấy giờ rồi? |
|
One thirty |
Một giờ ba mươi phút |
|
The train leaves at two. |
Xe lửa đi lúc hai giờ |
|
I get up at seven. |
Tôi dậy lúc bảy giờ |
|
Today |
Hôm nay |
|
Tomorrow |
Ngày mai |
|
Yesterday |
Hôm qua |
|
Night |
Buổi tối |
|
Tonight |
Tối nay |
|
Last night |
Tối qua |
|
Noon |
Buổi trưa |
|
Evening |
Buổi chiều |
|
Morning |
Buổi sáng |
|
Shopping
English |
Vietnamese |
Notes |
Colors |
Màu |
|
Blue |
Màu xanh da trời |
xanh da trời means “sky color” |
Green |
Màu xanh lá cây |
xanh lá cây means “leaf color” |
Yellow |
Màu vàng |
|
White |
Màu trắng |
|
Black |
Màu đen |
|
Red |
Màu đỏ |
|
Brown |
Màu đà |
|
Gray |
Màu nâu |
|
I like this one |
Tôi thích cái này |
|
My size is… |
Kích của tôi là… |
|
I am looking for… |
Tôi đang kiếm… |
|
a shirt |
cái áo shơ mi |
|
pants |
cái quần dài |
|
shoes |
đôi dầy |
|
hat |
cái nón |
|
wallet |
cái ví |
|
watch |
cái đồng hồ |
|
Gifts |
qùa |
|
Toys |
đồ chơi |
|
Transportation
English |
Vietnamese |
Notes |
Where is… |
Đâu là … |
|
.. the ticket office? |
Phòng bán vé? |
|
.. the train station? |
Trạm xe lửa? |
|
.. the airport? |
Phi trường? |
|
What time does the ferry leave? |
Mấy giờ phà đi? |
|
the ferry |
Phà, tàu |
|
the train |
Xe lửa. |
|
the airplane |
Máy bay |
|
the bus |
Xe búyt, xe đò |
|
to leave |
Đi. |
|
to arrive |
Đến |
|
This is my… |
Đây là…của tôi. |
|
This is my luggage |
Đây là hành lý của tôi. |
|
luggage |
Hành lý |
|
Passport |
Hộ chiếu |
|
ticket |
Vé |
|
Who? What? Where?
English |
Vietnamese |
Notes |
Who? |
Ai? |
|
What? |
Cái gì? |
|
Where? |
Ởđâu? |
|
When? |
Khi nào? |
|
Why? |
Tại sao? |
|
Because… |
Tại vì… |
|
How? |
Làm sao? |
|
How much? |
Bao nhiêu? |
|
How many? |
Bao nhiêu cái? |
|
How far? |
Bao nhiêu xa? |
|